Có 2 kết quả:
顏面掃地 yán miàn sǎo dì ㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˋ ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ • 颜面扫地 yán miàn sǎo dì ㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˋ ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ
yán miàn sǎo dì ㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˋ ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. for one's face to reach rock bottom
(2) to be thoroughly discredited (idiom)
(2) to be thoroughly discredited (idiom)
Bình luận 0
yán miàn sǎo dì ㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˋ ㄙㄠˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. for one's face to reach rock bottom
(2) to be thoroughly discredited (idiom)
(2) to be thoroughly discredited (idiom)
Bình luận 0